Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Graminifolious

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Có lá như cỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Graminivorous

    / ¸græmi´nivərəs /, Tính từ: Ăn cỏ,
  • Gramion

    ion gam.,
  • Gramma

    / ´græmə /, danh từ, (thực vật học) cỏ gramma, cỏ butêlu,
  • Grammalogue

    Danh từ: ký hiệu (viết tốc ký...)
  • Grammar

    / ˈgræmər /, Danh từ: (ngôn ngữ học) ngữ pháp, văn phạm, Toán & tin:...
  • Grammar-school

    Danh từ: trường dạy tiếng la-tinh ( (thế kỷ) 16), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trường trung học,
  • Grammar checker

    bộ kiểm tra ngữ pháp, trình kiểm tra ngữ pháp, kiểm soát viên ngữ pháp,
  • Grammar error

    lỗi cú pháp, lỗi ngữ pháp,
  • Grammarian

    / græ´mɛəriən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) nhà ngữ pháp, Từ đồng nghĩa:...
  • Grammatic

    vị ngữ,
  • Grammatical

    / grə´mætikl /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ pháp; theo ngữ pháp, Từ...
  • Grammatical error

    lỗi cú pháp, lỗi ngữ pháp,
  • Grammatical tagger

    đánh dấu ngữ pháp,
  • Grammatically

    bre & name / grə'mætɪkli /, Phó từ: về mặt ngữ pháp, this sentence is grammatically wrong, câu này...
  • Grammaticism

    Danh từ: Đặc tính ngữ pháp,
  • Grammaticize

    Ngoại động từ: ngữ pháp hoá; làm theo ngữ pháp,
  • Grammatist

    Danh từ:,
  • Grammatite

    Danh từ: (khoáng chất) grammatit,
  • Gramme

    Danh từ: gam, fifty grammes of coffee, năm mươi gam cà phê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top