Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grams per square metre (gsm)

Kỹ thuật chung

gam trên mét vuông (Anh)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gran

    / græn /, Danh từ: (thông tục) bà ( grandmother nói tắt),
  • Grana

    Danh từ số nhiều: hạt xếp cọc,
  • Granadilla

    Danh từ: (thực vật học) cây dưa gang tây, quả dưa gang tây,
  • Granary

    / ´grænəri /, Danh từ: kho thóc, vựa lúa (vùng sản xuất nhiều lúa), Xây...
  • Grand

    / grænd /, Tính từ: rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao...
  • Grand-aunt

    / ´grænd¸a:nt /, danh từ, bà bác, bà cô, bà thím, bà dì,
  • Grand-master key

    chìa khóa chủ, great-grand-master key, chìa khóa chủ tổng
  • Grand-nephew

    Danh từ: cháu trai (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ),
  • Grand-niece

    Danh từ: cháu gái (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ),
  • Grand-relief

    Danh từ: chạm nổi cao,
  • Grand-uncle

    Danh từ: Ông bác, ông chú, ông cậu,
  • Grand-vizier

    Danh từ: tể tướng ( thổ nhĩ kỳ),
  • Grand Duchy of Luxembourg

    Đại công quốc luxembourg, là một quốc gia nhỏ nằm trong lục địa ở tây Âu, giáp với bỉ, pháp, và Đức. luxembourg là một...
  • Grand Luxe (GL) model

    kiểu sang trọng hơn loại tiêu chuẩn,
  • Grand aid

    trợ cấp,
  • Grand base level

    mức cơ sở chính, mực nước biển,
  • Grand canonical ensemble

    tập hợp chính tắc lớn,
  • Grand duchesse

    Danh từ: (lịch sử) thái công phu nhân, công chúa ( nga), nữ thái công,
  • Grand duchy

    Danh từ: lãnh địa của đại công tước, thái công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top