Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grand unified theory (GUT)

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

lý thuyết đại thống nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Grand union

    đầu mối lớn, quan trọng,
  • Grandad

    / 'grændæd /, như granddad,
  • Grandam

    Danh từ, cũng grandame: bà, bà cụ già,
  • Grandchild

    / ´græn¸tʃaild /, Danh từ: cháu (của ông bà),
  • Granddad

    / ´græn¸dæd /, danh từ, (thân mật) ông,
  • Granddaughter

    bre / 'grændɔ:tə(r) /, name / 'grændɔ:tər /, Danh từ: cháu gái (của ông bà),
  • Granddaughter cyst

    u nang cháu,
  • Grande dame

    Danh từ: phu nhân,
  • Grandee

    / græn´di: /, Danh từ: nhà quý tộc (ở tây-ban-nha và bồ-đào-nha), nhân vật quan trọng,
  • Grandeur

    / ´grændʒə /, Danh từ: vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý, sự cao thượng,...
  • Grandfather

    / ´græn¸fa:ðə /, Danh từ: Ông, grandfather's clock, Đồng hồ to để đứng, Xây...
  • Grandfather's clock

    Thành Ngữ:, grandfather's clock, đồng hồ to để đứng
  • Grandfather by mom

    ông ngoại,
  • Grandfather clause

    điều khoản miễn trừ,
  • Grandfather file

    tệp gốc, tệp ông,
  • Grandiloquence

    / græn´diləkwəns /, danh từ, tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ, (văn học) tính kêu rỗng, Từ đồng...
  • Grandiloquent

    / græn´diləkwənt /, Tính từ: khoác lác, khoa trương ầm ỹ, (văn học) kêu rỗng, Từ...
  • Grandiloquous

    Tính từ: khoa trương nhưng trống rỗng,
  • Grandiose

    / ´grændi¸ous /, Tính từ: vĩ đại, hùng vĩ, lớn lao, đại quy mô, long trọng, phô trương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top