Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grange

Nghe phát âm

Mục lục

/greindʒ/

Thông dụng

Danh từ

Ấp, trại; trang trại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn nông dân

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhà kho
trang trại

Kinh tế

trang trại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acreage , farmstead , hacienda , manor , plantation , ranch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top