Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Granular

Nghe phát âm

Mục lục

/'grænjulə/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) hột, hình hột, như hột
Có hột

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) dạng hạt, thuộc hạt

Toán & tin

(vật lý ) (thuộc) hạt (nhỏ)

Xây dựng

hình hột
có dạng hạt
như hạt

Y học

thuộc hạt nhỏ

Kỹ thuật chung

dạng hạt
granular activated alumina
nhôm hoạt tính dạng hạt
granular activated alumina
nhôm oxit hoạt tính dạng hạt
granular corneal dystrophy
loạn dưỡng dạng hạt
granular desiccant
vật liệu sấy dạng hạt
granular filer
chất độn dạng hạt
granular fracture
mặt gãy dạng hạt
granular fracture
mặt gẫy dạng hạt
granular fracture
vết vỡ dạng hạt
granular ice
đá dạng hạt
granular insulating material
vật liệu cách nhiệt dạng hạt
granular material
vật liệu dạng hạt
granular materials
đất dạng hạt
granular rock
đá dạng hạt
granular soils
đất dạng hạt
hạt

Địa chất

(thuộc) hạt, dạng hạt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
grainy , gritty , rough

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top