- Từ điển Anh - Việt
Graphic element
Xem thêm các từ khác
-
Graphic equalizer
cụm điều chỉnh âm sắc, bộ điều chỉnh âm sắc, -
Graphic escape character
ký tự thoát đồ họa, -
Graphic file format
dạng thức tập tin đồ họa, -
Graphic formula
công thức cấu tạo, -
Graphic granite
granit vân chữ, -
Graphic image
ảnh đồ họa, -
Graphic information
thông tin đồ hình, -
Graphic instrument
dụng cụ vẽ đồ thị, máy đồ thị, -
Graphic interchange format
khuôn trao đổi đồ họa, -
Graphic job processor (GJP)
bộ xử lý công việc đồ họa, -
Graphic language
ngôn ngữ đồ họa, hewlett-packard graphic language (hpgl), ngôn ngữ đồ họa của hewlett packard, interactive graphic language (igl), ngôn... -
Graphic light pen
bút quang đồ họa, -
Graphic limit
giới hạn đồ họa, -
Graphic means
phương pháp đồ thị, -
Graphic method of calculation
phương pháp tính bằng đồ thị, -
Graphic method of joint
phương pháp đồ thị các nút, -
Graphic mode
chế độ đồ họa, -
Graphic monitor
màn hình đồ họa, -
Graphic object
vật thể họa hình, -
Graphic output device
bộ đưa đồ thị ra,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
