Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Graphite

Nghe phát âm

Mục lục

/´græfait/

Thông dụng

Danh từ

Grafit
Than chì

Chuyên ngành

Xây dựng

than chì

Ô tô

Màu khói, tím than

Điện

than chì graphit

Kỹ thuật chung

grafit
Acheson graphite
grafit Acheson
artificial graphite
grafit nhân tạo
colloidal graphite
grafit dạng keo
deflocculated graphite
grafit khử bông
flake graphite
grafit tấm
graphite electrode
điện cực grafit
graphite grease
mỡ grafit
graphite lubrication
sự bôi trơn bằng grafit
graphite paint
sơn grafit
graphite schist
đá phiến chứa grafit
graphite slate
đá phiến grafit
graphite structure
cấu trúc grafit
lubricating graphite
grafit bôi trơn
mineral graphite
grafit khoáng
natural graphite
grafit tự nhiên
spheroidal graphite
grafit dạng cầu
temper graphite
grafit nung lại
temper graphite
grafit tái nung
vein graphite
grafit mạch

Địa chất

grafit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top