Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grating

Nghe phát âm

Mục lục

/´greitiη/

Thông dụng

Danh từ

Lưới sắt (che cửa sổ)
(vật lý) con cách
a concave grating
con cách lõm
a sound grating
con cách âm thanh
Tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt
Cảm giác khó chịu, cảm giác gai người

Tính từ

Xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé
Làm khó chịu, làm gai người

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Lưới, mạng lưới, vỉ lò, sàng

Giao thông & vận tải

thép tấm lỗ

Xây dựng

cái ghi (lò)
mạng thanh giằng

Điện tử & viễn thông

loại lưới sóng

Giải thích VN: Sự sắp xếp các dây mảnh song song được dùng trong ống dẫn sóng để chỉ cho đi qua một loại sóng nhất định: Lưới chọn sóng/.

Kỹ thuật chung

bệ cọc
khung sườn
đài cọc
lò sưởi
lưới
air grating
lưới không khí
domed grating
lưới dạng mái vòm
dot grating
lưới điểm
grating converter
bộ biến đổi mạng lưới
grating converter
bộ đổi điện lưới
inlet grating
lưới thu nước vào
pressure welded safety grating
luới an toàn hàn áp lực
steel grating
lưới thép
lưới (đóng tàu)
lưới lò
lưới nhiễu xạ
lưới sắt
ghi
ghi lò
mạng lưới
grating converter
bộ biến đổi mạng lưới
rui mè
tấm lót
tấm lưới
vỉ lò, ghi lò

Kinh tế

sản phẩm nghiền

Vật lý

Cách tử

Địa chất

lưới sàng, ghi lò, mặt sàng, sự sàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
annoying , disagreeable , discordant , displeasing , dissonant , dry , grinding , harsh , harsh-sounding , hoarse , irksome , jarring , offensive , rasping , raucous , rough , shrill , squeaky , strident , stridulent , stridulous , unpleasant , vexatious , raspy , scratchy , squawky , grid

Từ trái nghĩa

adjective
pleasing , soothing

Xem thêm các từ khác

  • Grating beam

    dầm đáy,
  • Grating converter

    bộ biến đổi mạng lưới, bộ đổi điện lưới,
  • Grating spectrograph

    máy quang phổ cách tử, máy quang phổ nhiễu xạ,
  • Grating spectroscope

    kính quang phổ cách từ,
  • Gratingly

    Phó từ: chọc tức, trêu gan,
  • Gratiola

    cỏ ân gratiola officinalis,
  • Gratis

    / ´greitis /, Phó từ: không lấy tiền, không mất tiền, biếu không, cho không, Kỹ...
  • Gratitude

    / 'grætitju:d /, Danh từ: lòng biết ơn, sự nhớ ơn, Từ đồng nghĩa:...
  • Grattage

    sự cào, cạo, gài,
  • Gratuitous

    / grə´tju:itəs /, Tính từ: cho không, không lấy tiền; không mất tiền, không phải trả tiền, không...
  • Gratuitous coinage

    đúc tiền miễn phí,
  • Gratuitous service

    hàng miễn phí,
  • Gratuitousness

    / grə´tju:itəsnis /, danh từ, sự cho không, sự không lấy tiền; sự không mất tiền, sự vô cớ, tính vu vơ,
  • Gratuity

    / grə´tju:iti /, Danh từ: tiền tặng cho người đã làm cho mình một việc; tiền thưởng thêm; tiền...
  • Gratulatory

    / ´grætjulətəri /, Tính từ: chúc mừng, Danh từ: sự chúc mừng,
  • Gratz number

    số graetz, số gratz,
  • Gravamen

    / grə´veimen /, Danh từ: (pháp lý) điểm cơ bản, phần chính (của một bản cáo trạng), lời phàn...
  • Grave

    / greiv /, Danh từ: mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, Danh...
  • Grave-clothes

    Danh từ số nhiều: vải liệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top