Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gravity weight

Nghe phát âm

Xem thêm các từ khác

  • Gravity weighting filler

    thiết bị làm đầy tự động theo trọng lượng,
  • Gravity well

    giếng tự chảy,
  • Gravity yard

    sân trọng lực,
  • Gravure

    / grə´vjuə /, Kỹ thuật chung: sự in lõm,
  • Gravy

    / ´greivi /, Danh từ: nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • Gravy-boat

    Danh từ: bát đựng nước xốt, bát đựng nước sốt,
  • Gravy job

    việc làm béo bở,
  • Gravy train

    Danh từ: cách kiếm tiền bất chính, món lợi bất chính, cách kiếm tiền dễ dàng, những cách...
  • Grawitz tumour

    u grawitz see hypermephroma.,
  • Gray

    / grei /, như grey, Xây dựng: xám, Y học: đơn vị si về liều hấp...
  • Gray-cast iron

    gang xám,
  • Gray-scale image

    hình ảnh thang độ xám,
  • Gray Water

    nước xám, nước thải trong nhà bao gồm nước từ nhà bếp, nhà tắm, bồn, chậu giặt quần áo hoặc máy giặt.
  • Gray atrophy

    teo xám nhú thị giác,
  • Gray bar

    thanh độ xám, thanh màu xám,
  • Gray blibes

    bọt muối xám,
  • Gray body

    vật màu xám,
  • Gray cast iron

    kim loại gang xám,
  • Gray code

    mã xám,
  • Gray column

    cột kiểu gray,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top