Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grease cup

Mục lục

Cơ khí & công trình

vịt (tra) mỡ

Hóa học & vật liệu

chén mỡ bôi trơn
pin grease cup
chén mỡ bôi trơn nóng chảy

Kỹ thuật chung

bầu mỡ
hộp đựng dầu mỡ

Giải thích EN: An internally threaded container that is filled with grease, and that screws onto a bearing to apply lubrication and re-lubrication.Giải thích VN: Một hộp trong đó có chứa dầu mỡ dùng để bôi trơn các đinh vít và tái bôi trơn.

dụng cụ bôi trơn
vịt tra mỡ

Cơ - Điện tử

Cái tra mỡ, vịt tra mỡ, bầu mỡ

Cái tra mỡ, vịt tra mỡ, bầu mỡ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top