Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grease seal

Mục lục

Cơ khí & công trình

van mỡ

Giao thông & vận tải

vòng chắn mỡ

Kỹ thuật chung

gôm mỡ

Giải thích EN: A tight closure that prevents leakage of grease from a piston or other moving part.Giải thích VN: Dùng xiết chặt để ngăn ngừa rò rỉ mỡ từ Pít tông hoặc thiết bị chuyển động.


Xem thêm các từ khác

  • Grease separator

    thiết bị tách dầu mỡ, thiết bị làm sạch dầu, thiết bị tách dầu,
  • Grease spot

    vết dầu (đá mài),
  • Grease squirt

    ống phun dầu, cái bơm mỡ,
  • Grease tap

    van dầu,
  • Grease trap

    bộ phận tách mỡ, chắn mỡ, thùng tách mỡ, Kỹ thuật chung: thiết bị tách dầu mỡ, Kinh...
  • Greased

    được tra mỡ, được bôi trơn, Tính từ: Được tra mỡ; được bôi trơn,
  • Greaseproof paper

    giấy chống thấm dầu mỡ, giấy không thấm mỡ,
  • Greaser

    / ´gri:zə /, Danh từ: người tra mỡ (vào máy), (kỹ thuật) dụng cụ tra dầu mỡ, (hàng hải) người...
  • Greasily

    Phó từ: thớ lợ, ngọt xớt, the old mechanic declares greasily that nobody in the factory equals him in technical...
  • Greasiness

    / ´gri:zinis /, Danh từ: tính chất béo ngậy, tính chất mỡ, sự trơn nhờn, tính thớ lợ, tính...
  • Greasing

    / ´gri:ziη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự tra mỡ, sự bôi trơn, Kỹ thuật chung:...
  • Greasing equipment

    thiết bị tra dầu mỡ,
  • Greasing felt

    phớt bôi dầu mỡ,
  • Greasing pit

    lỗ tra mỡ, lỗ bôi trơn,
  • Greasing station

    trạm bôi dầu mỡ,
  • Greasing substance

    chất bôi trơn, chất bôi trơn,
  • Greasy

    / ´gri:zi /, Tính từ: vấy mỡ, dính mỡ, béo, ngậy, trơn, nhờn, mắc bệnh thối gót (ngựa), (hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top