Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Greasing

Nghe phát âm

Mục lục

/´gri:ziη/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) sự tra mỡ, sự bôi trơn
washing and greasing
rửa sạch và bôi dầu mỡ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bôi trơn
greasing pit
lỗ bôi trơn
greasing substance
chất bôi trơn
sự bôi trơn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top