- Từ điển Anh - Việt
Greatness
Nghe phát âmMục lục |
/'greitnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự to lớn
Sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng
Tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abundance , amplitude , bigness , bulk , enormity , force , high degree , hugeness , immensity , infinity , intensity , length , magnitude , mass , might , potency , power , prodigiousness , sizableness , strength , vastness , celebrity , chivalry , dignity , distinction , fame , generosity , glory , grandeur , heroism , high-mindedness , idealism , illustriousness , importance , loftiness , magnanimity , majesty , merit , morality , nobility , note , prominence , renown , stateliness , sublimity , worthiness , largeness , grandiosity , grandness , splendor , eminence , stature
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Greaves
/ gri:vz /, danh từ số nhiều, phần giáp che ống chân, xà cạp, tóp mỡ, -
Grebe
Danh từ: (động vật học) chim lặn, -
Grecian
/ ´gri:ʃən /, Tính từ: (thuộc) hy-lạp; kiểu hy-lạp, a grecian gift, món quà phải coi chừng (có... -
Grecian architecture
kiến trúc hy lạp, -
Grecian pitch
mái nhà hy lạp (độ dốc 15 độ), -
Grecism
/ ´gri:sizəm /, Danh từ: văn hoá hy-lạp; tinh thần hy-lạp; tư tưởng hy-lạp, từ ngữ đặc hy-lạp,... -
Grecize
Động từ: hy-lạp hoá, -
Greco-latin
Tính từ: hy-la; hy lạp latinh, -
Greco-roman
Tính từ: hy-lạp-la mã, -
Grecolatry
Danh từ: sự sùng bái hy lạp, -
Greece
/gri:s/, Quốc gia: greece or hellas, officially the hellenic republic, is a country in south-eastern europe, situated... -
Greed
/ gri:d /, Danh từ: tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn, Từ đồng nghĩa:... -
Greedily
Phó từ: tham lam, thèm khát, -
Greediness
/ ´gri:dinis /, danh từ, thói tham ăn, thói háu ăn, thói tham lam, sự thèm khát, sự thiết tha, -
Greedy
/ ´gri:di /, Tính từ: tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha, Từ... -
Greedy-guts
Danh từ: người ăn nhiều, -
Greek
/ gri:k /, Tính từ: (thuộc) hy lạp, Danh từ: người hy lạp, tiếng... -
Greek character
ký tự hy lạp, -
Greek cross
Danh từ: chữ thập hy lạp (hai cánh bằng nhau), thánh giá hy lạp, -
Greek fire
Danh từ: (sử học) thuốc hoả công (người cổ hy lạp dùng trong thủy chiến, gặp nước thì bốc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.