Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Greece

Mục lục

/gri:s/

Quốc gia

Greece or Hellas, officially the Hellenic Republic, is a country in south-eastern Europe, situated on the southern end of the Balkan peninsula. It is bordered by Bulgaria, the Former Yugoslav Republic of Macedonia and Albania to the north and by Turkey to the east.
Cộng hòa Hy Lạp là một quốc gia thuộc khu vực châu Âu, nằm phía nam bán đảo Balkan. Hy Lạp giáp với các nước Albania, Cộng hòa Macedonia và Bulgaria về phía bắc, giáp với Thổ Nhĩ Kỳ về phía đông. Biển Aegaeum bao bọc phía đông và phía nam Hy Lạp, còn biển Ionia nằm ở phía tây. Phần lớn địa hình của đất nước này là núi non hiểm trở. Hy Lạp có rất nhiều những hòn đảo lớn nhỏ thuộc khu vực Địa Trung Hải.
Diện tích:131,940 sq km
Thủ đô: Athens
Tôn giáo: Chính thống giáo Hy Lạp được hiến pháp công nhận là tôn giáo chính thức tại Hy Lạp, song thực tế người dân hoàn toàn có quyền tự do tôn giáo. Hồi giáo là tôn giáo phổ biến thứ hai, ngoài ra còn có Thiên chúa giáo, Nhân Chứng Giê-hô-va, đạo Tin lành và đạo Do Thái
Dân tộc:
Quốc huy:
Quốc kỳ:

Bản mẫu:Quocgia


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Greed

    / gri:d /, Danh từ: tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn, Từ đồng nghĩa:...
  • Greedily

    Phó từ: tham lam, thèm khát,
  • Greediness

    / ´gri:dinis /, danh từ, thói tham ăn, thói háu ăn, thói tham lam, sự thèm khát, sự thiết tha,
  • Greedy

    / ´gri:di /, Tính từ: tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha, Từ...
  • Greedy-guts

    Danh từ: người ăn nhiều,
  • Greek

    / gri:k /, Tính từ: (thuộc) hy lạp, Danh từ: người hy lạp, tiếng...
  • Greek character

    ký tự hy lạp,
  • Greek cross

    Danh từ: chữ thập hy lạp (hai cánh bằng nhau), thánh giá hy lạp,
  • Greek fire

    Danh từ: (sử học) thuốc hoả công (người cổ hy lạp dùng trong thủy chiến, gặp nước thì bốc...
  • Greek orthodox

    Danh từ: nhà thờ chính giáo hy lạp,
  • Greek revival

    kiểu kiến trúc phục hưng hy lạp hay phục hưng cổ điển,
  • Greek text

    văn bản hy lạp,
  • Green

    / grin /, Tính từ: xanh lá cây, lục, xanh; tươi, Đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm,...
  • Green's formula

    công thức grin,
  • Green's function

    hàm grin, hàm green, helmholtz green's function, hàm green helmholtz
  • Green's function method

    phương pháp hàm green,
  • Green-black level

    mức lục-đen,
  • Green-blind

    Tính từ: (y học) mắc chứng mù màu lục,
  • Green-blindness

    / ´gri:n¸blaindnis /, danh từ, (y học) chứng mù màu lục,
  • Green-book

    Danh từ: (ngoại giao) sách xanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top