- Từ điển Anh - Việt
Greedy
Nghe phát âmMục lục |
/´gri:di/
Thông dụng
Tính từ
Tham ăn, háu ăn
Tham lam, hám
Thèm khát, thiết tha
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acquisitive , avaricious , avid , carnivorous , close , close-fisted , covetous , craving , desirous , devouring , eager , edacious , esurient , gluttonous , gobbling , gormandizing , grabby , grasping , grudging , gulping , guzzling , hoggish , hungry , impatient , insatiable , insatiate , intemperate , itchy * , miserly , niggardly , omnivorous , parsimonious , pennypinching , penurious , piggish , prehensile , rapacious , ravening , ravenous , selfish , stingy , swinish , tight * , tight-fisted , voracious , unappeasable , envious , gormandize , immoderate , mercenary , self-indulgent , sordid
Từ trái nghĩa
adjective
- abstemious , benevolent , charitable , extravagant , generous , liberal , philanthropic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Greedy-guts
Danh từ: người ăn nhiều, -
Greek
/ gri:k /, Tính từ: (thuộc) hy lạp, Danh từ: người hy lạp, tiếng... -
Greek character
ký tự hy lạp, -
Greek cross
Danh từ: chữ thập hy lạp (hai cánh bằng nhau), thánh giá hy lạp, -
Greek fire
Danh từ: (sử học) thuốc hoả công (người cổ hy lạp dùng trong thủy chiến, gặp nước thì bốc... -
Greek orthodox
Danh từ: nhà thờ chính giáo hy lạp, -
Greek revival
kiểu kiến trúc phục hưng hy lạp hay phục hưng cổ điển, -
Greek text
văn bản hy lạp, -
Green
/ grin /, Tính từ: xanh lá cây, lục, xanh; tươi, Đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm,... -
Green's formula
công thức grin, -
Green's function
hàm grin, hàm green, helmholtz green's function, hàm green helmholtz -
Green's function method
phương pháp hàm green, -
Green-black level
mức lục-đen, -
Green-blind
Tính từ: (y học) mắc chứng mù màu lục, -
Green-blindness
/ ´gri:n¸blaindnis /, danh từ, (y học) chứng mù màu lục, -
Green-book
Danh từ: (ngoại giao) sách xanh, -
Green-eyed
/ ´gri:n¸aid /, tính từ, ghen, Từ đồng nghĩa: adjective, green-eyed monster, sự ghen, sự ghen tị, sự... -
Green-eyed monster
Thành Ngữ:, green-eyed monster, sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông -
Green-peak
/ ´gri:n¸pi:k /, danh từ, (động vật học) chim gõ kiến, -
Green-room
/ ´gri:n¸rum /, danh từ, phòng nghỉ (của diễn viên ở các rạp hát),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.