Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Green light

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Đèn xanh (tín hiệu (giao thông))
(thông tục) sự cho phép (đi qua; làm việc gì)
to give the greenỵlight to sb
bật đèn xanh cho ai, cho phép ai hành động

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agreement , approval , assent , blessing , clearance , consent , dispensation , empowerment , go-ahead * , license , nod * , ok , permission , rubber stamp , sanction , seal of approval , stamp of approval , thumbs-up

Từ trái nghĩa

noun
red light , refusal , veto

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top