- Từ điển Anh - Việt
Green manure
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Phân xanh
Chuyên ngành
Kinh tế
phân xanh
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Green manuring crop
cây làm phân xanh, -
Green meat
Danh từ: rau cỏ, thịt chưa muối, thịt tươi, -
Green mold casting
sự đúc dùng khuôn cát tươi, -
Green money
đồng tiền xanh, -
Green mortar
vữa vừa mới trộn, -
Green mould casting
sự đúc dùng khuôn cát tươi, -
Green ocher
ocrơ lục, -
Green oil
dầu vùng canifornia, quặng nguyên, dầu xanh, dầu antraxen, -
Green ore
quặng chưa gia công, quặng nguyên, -
Green paper
Danh từ: một loạt đề nghị chính phủ đưa ra để nhân dân bàn trước khi chuyển thành pháp...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations I
2.123 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemAircraft
276 lượt xemIn Port
192 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemOccupations III
195 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ: The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season. --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ? Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính 1/ To necessitate something (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.) 2/ To neces... Xem thêm.Huy Quang đã thích điều này
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?