Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Greenback

Nghe phát âm

Mục lục

/´gri:n¸bæk/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc

Chuyên ngành

Kinh tế

giấy đô la
tiền giấy Mỹ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bank note , bill , bread , cash , currency , dough , money , paper money

Xem thêm các từ khác

  • Greenbelt

    vành đai xanh,
  • Greenblindness

    mù màu xanh lục,
  • Greener

    Danh từ (từ lóng): người chưa có kinh nghiệm, người mới vào nghề, lính mới, người nước...
  • Greenery

    / ´gri:nəri /, Danh từ: cây cỏ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây, Kinh...
  • Greenery planting

    sự phủ xanh, trồng cây xanh,
  • Greenfield

    ống green-field, công ty có vốn rủi ro,
  • Greenfield project

    dự án xây dựng nơi đất trống,
  • Greenfields

    các công ty mới, đất chưa xây dựng, đất lưu không,
  • Greenfinch

    / ´gri:n¸fintʃ /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ lục,
  • Greenfly

    / ´gri:n¸flai /, Danh từ: côn trùng phá hoại cây cối,
  • Greengage

    / ´gri:n¸geidʒ /, Danh từ: (thực vật học) mận lục,
  • Greengrocer

    / ´gri:n¸grousə /, Danh từ: người bán rau quả, Kinh tế: người buôn...
  • Greengrocery

    / ´gri:n¸grousəri /, Danh từ: nghề buôn bán rau quả, rau quả, Kinh tế:...
  • Greenhead

    cá vược sọc,
  • Greenheart

    / ´gri:n¸ha:t /, Hóa học & vật liệu: gỗ greenheart,
  • Greenhorn

    / ´gri:n¸hɔ:n /, Danh từ: người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, lính mới,...
  • Greenhouse

    / ´gri:n¸haus /, Danh từ: nhà kính (trồng rau, hoa), Xây dựng: nhà kính,...
  • Greenhouse Effect

    hiệu ứng nhà kính, sự nóng dần lên của bầu khí quyển trái đất do sự tích tụ khí co2 hay các chất khí khác; một số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top