Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Greensward

Nghe phát âm

Mục lục

/´gri:n¸swɔ:d/

Thông dụng

Danh từ

Bãi cỏ, thảm cỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Greenvitriol

    sắt sunfat,
  • Greenwich Mean Time

    Danh từ, viết tắt là .gmt: giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến greenwich, giờ gmt, giờ trung bình...
  • Greenwich Mean Time (GMT)

    giờ quốc tế, giờ gmt,
  • Greenwich meridian

    kinh tuyến greenwich, kinh tuyến gốc, kinh tuyến greenwich,
  • Greenwich time

    giờ grênưich, giờ quốc tế, giờ greenwich,
  • Greenwood

    / ´gri:n¸wud /, Danh từ: rừng xanh, Kỹ thuật chung: gỗ tươi, rừng...
  • Greeny

    / ´gri:ni /, Tính từ: hơi lục,
  • Greenyard

    Danh từ: bãi rào nhốt súc vật lạc,
  • Greet

    / gri:t /, Ngoại động từ: chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra (trước mắt);...
  • Greeting

    / 'gri:tiɳ /, Danh từ: lời chào hỏi ai, lời chào mừng, lời chúc mừng, Từ...
  • Greeting-card

    Danh từ: thiếp chúc mừng (ngày sinh, ngày cưới, ngày lễ...)
  • Greffotome

    dao cắt miếng ghép,
  • Gregaloid

    kết thành cụm, kết cụm,
  • Gregarinosis

    bệnh trùng bào tử gregarina,
  • Gregarious

    / gri´gɛəriəs /, Tính từ: sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ);...
  • Gregariously

    Phó từ: theo bầy, theo cộng đồng, budgerigars like to live gregariously, vẹt đuôi dài ở uc thích sống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top