Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grenade

Nghe phát âm

Mục lục

/gri´neid/

Thông dụng

Danh từ

(quân sự) lựu đạn
the police threw lachrymatory grenades towards the crowd of frenetic demonstrators
cảnh sát ném lựu đạn cay về phía những người biểu tình cuồng nhiệt

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lựu đạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bomb , explosive , fireball , missile , pineapple , shell

Xem thêm các từ khác

  • Grenadier

    / ¸grenə´diə /, Danh từ: (quân sự) lính ném lựu đạn, the grenadiers ; the grenadier guards, trung đoàn...
  • Grenadine

    / ¸grenə´di:n /, danh từ, món thịt bê rán vàng, món thịt gà rán vàng, xi rô lựu,
  • Greneric goods

    hàng đồng loại,
  • Grenz-Ray Unit

    thiết bị xạ trị grenz-ray,
  • Grenz ray

    tia grenz, tia x rìa,
  • Gresham's Law

    định luật gresham,
  • Grew

    / 'gru: /,
  • Grewsome

    Tính từ:,
  • Grey

    / grei /, Tính từ: (màu) xám, hoa râm (tóc), xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da), u ám, ảm đạm...
  • Grey-blue

    Tính từ: lam xám,
  • Grey-cast iron

    gang xám,
  • Grey-coat

    Danh từ: (sử học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính áo xám (của các bang miền nam trong cuộc chiến tranh...
  • Grey-flannelled

    nghề quảng cáo, người quảng cáo,
  • Grey-headed

    / ´grei¸hedid /, tính từ, tóc hoa râm, già, ( + in) già đời (trong nghề), cũ kỹ, cổ kính,
  • Grey-hen

    / ´grei¸hen /, Danh từ: gà gô mái, Kinh tế: gà gô mái,
  • Grey-yard

    nghĩa trang,
  • Grey Level (GL)

    mức xám,
  • Grey balance

    sự cân bằng màu xám,
  • Grey blibes

    bọt muối xám,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top