Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grey matter

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
(giải phẫu) chất xám (của vỏ não)
(thông tục) trí tuệ, trí thông minh
a boy without much greyỵmatter
đứa trẻ kém thông minh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Grey ring

    vòng xám (các sản phẩm giò, lạp xưởng bị hỏng),
  • Grey scale

    thang màu xám,
  • Grey scale value

    giá trị đậm nhạt, giá trị thang đo độ xám,
  • Grey shading

    sự nổi tông đậm nhạt, sự nổi tông xám, sự tô đậm nhạt, sự tô xám,
  • Grey shorts

    cám béo,
  • Grey tea

    chè xám (quá khô),
  • Grey toning

    sự nổi tông đậm nhạt, sự nổi tông xám, sự tô đậm nhạt, sự tô xám dàn,
  • Grey trout

    cá hồi xám,
  • Grey wave

    sóng xám,
  • Greybeard

    / ´grei¸biəd /, Danh từ: Ông già, ông lão, lọ sành, hũ sành đựng rượu,
  • Greycing

    Danh từ: (thông tục) sự đi săn bằng chó,
  • Greycobalt ore

    Địa chất: xumantit,
  • Greyhound

    / 'greihaund /, Danh từ: chó săn thỏ, tàu biển chạy nhanh ( (cũng) ocean greyhound), xe buýt chạy đường...
  • Greyish

    / ´greiiʃ /, tính từ, hơi xám, xam xám,
  • Greyish brown

    màu nâu xám,
  • Greylag

    / ˈgreɪˌlæg /, Danh từ: (từ lóng) ngỗng xám (một loại ngỗng trời),
  • Greymatter

    chất xám (vùng mô màu sậm hơn trong hệ thần kinh trung ương),
  • Greyness

    / ´greinis /, danh từ, màu xám, vẻ u ám, vẻ buồn rầu ảm đạm,
  • Grid

    / grid /, Danh từ: hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực), Đường kẻ ô (để...
  • Grid, coordinates

    lưới tọa độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top