Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Greyish

Nghe phát âm

Mục lục

/´greiiʃ/

Thông dụng

Tính từ
Hơi xám, xam xám

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Greyish brown

    màu nâu xám,
  • Greylag

    / ˈgreɪˌlæg /, Danh từ: (từ lóng) ngỗng xám (một loại ngỗng trời),
  • Greymatter

    chất xám (vùng mô màu sậm hơn trong hệ thần kinh trung ương),
  • Greyness

    / ´greinis /, danh từ, màu xám, vẻ u ám, vẻ buồn rầu ảm đạm,
  • Grid

    / grid /, Danh từ: hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực), Đường kẻ ô (để...
  • Grid, coordinates

    lưới tọa độ,
  • Grid-cathode capacitance

    điện dung catốt-lưới,
  • Grid-cell

    mạng, mắt lưới, space (grid) cell, ô mạng không gian (của kết cấu lưới)
  • Grid-control tube

    đèn lưới - điều khiển,
  • Grid-controlled

    Tính từ: Được điều khiển trên mạng; được khống chế trên lưới,
  • Grid-controlled tube

    đèn điều khiển bằng lưới,
  • Grid-driving power

    công suất kích lưới,
  • Grid-spaced fuel assembly

    giàn thanh nhiên liệu lưới,
  • Grid azimuth

    phương vị lưới tọa độ, phương giác ô vuông,
  • Grid battery

    bộ nguồn c, bộ nguồn lưới,
  • Grid bearing

    góc phương vị định hướng,
  • Grid bias

    điện thế lưới phân cực, phân cực lưới, sự chuyển dịch lưới, sự dịch chuyển lưới, điện thế phân cực lưới,...
  • Grid blas

    điện thế lưới phân cực,
  • Grid blocking

    sự chặn lưới,
  • Grid blocking capacitor

    tụ chặn lưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top