Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grid

Nghe phát âm

Mục lục

/grid/

Thông dụng

Danh từ

Hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực)
Đường kẻ ô (để vẽ bản đồ)
Vỉ (nướng chả)
Chấn song sắt
(rađiô) lưới điều khiển

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Lưới, mạng, vỉ, lưới tọa độ

Lưới, mạng, vỉ, lưới tọa độ

Dệt may

đường ô kẻ

Toán & tin

khung lưới
coordinate grid
khung lưới tọa độ
grid pattern
kiểu khung lưới
Snap to Grid
bám theo khung lưới
lưới ô vuông

Giải thích VN: Mô hình dữ liệu địa lý quản lý thông tin dưới dạng một mảng theo hàng và theo cột các ô vuông có kích thước bằng nhau. Mỗi ô lưới được biểu diễn bởi vị trí tọa độ địa lý x, y của chúng. Xem thêm raster và grid cell.

GRID

Giải thích VN: Hệ thống xử lý địa lý dạng ô lưới tích hợp đầy đủ dùng cho ARC/INFO. GRID cung cấp một ngôn ngữ không gian đại số bản đồ cho phép phân tích và mô hình hóa đối tượng không gian phức tạp.

Xây dựng

chân song
grid railing
lan can kiểu chấn song
mạng thành bụng

Điện lạnh

cực lưới

Điện tử & viễn thông

điện thoại)

Điện

mạng lưới (điện
plate grid
mạng lưới điện cực

Kỹ thuật chung

lưới điện
electric transmission grid
lưới điện truyền tải
grid system
hệ (thống) lưới điện
national grid
lưới (điện) quốc gia
national grid
luới điện quốc gia
plate grid
mạng lưới điện cực
power grid
lưới điện chính
regional grid company
công ty lưới điện địa phương
resistance grid
lưới điện trở
space-charge grid
lưới điện tích không gian
lưới điều khiển

Giải thích VN: Điện cực bằng dây nhỏ quấn thành đường xoắn ốc giữa âm cực và dương cực của đèn điện tử.

control-grid bias
phân cực lưới điều khiển
lưới khiển
lưới tọa độ
arbitrary grid
lưới tọa độ tùy ý
cartographic grid
lưới tọa độ bản đồ
coordinate grid
khung lưới tọa độ
grid azimuth
phương vị lưới tọa độ
grid drawing
bản vẽ lưới tọa độ
grid interval
mắt lưới (tọa độ)
national coordinate grid
lưới tọa độ quốc gia
rectangular coordinate grid
lưới tọa độ hình chữ nhật
to plot a grid
vẽ một lưới tọa độ
ghi
ghi lò
giàn mắt cáo
giát
hệ thống đường dây

Giải thích EN: A network of straight lines or parts; specific uses include:1. a grating made of crossed bars.a grating made of crossed bars.2. a template of equally spaced squares used as a guide for hole spacing on a chassis or printed circuit board.a template of equally spaced squares used as a guide for hole spacing on a chassis or printed circuit board.

Giải thích VN: Một mạng lưới các đường thẳng hoặc nhiều bộ phận; được sử dụng cụ thể bao gồm:1.Một lưới sắt được làm bằng những thanh ngang.2.Một cái khuôn có các hình vuông tương xứng được sử dụng như là một lỗ dẫn hướng ở trên khung hoặc bảng in mạch điện.

mạng
condensing grid
mạng ống ngưng tụ
defrosting grid
mạng [ống] phá băng
defrosting grid
mạng phá băng
evaporator cooling grid
mạng ống xoắn bay hơi
fin dry grid
mạng có cánh khô
frosting grid
mạng ống xoắn đóng tuyết
gas grid
mạng lưới dẫn khí
gas grid
mạng lưới khí
grid gas
khí mạng lưới
grid line
đường mạng lưới môđun
grid sampling
sự lấy mẫu mạng lưới
grid system
hệ thống mạng lưới
grid system
mạng lưới
grid with minbrand roof covering
kết cấu mái (màng) mỏng
internal grid
mạng ống trong
millimeter grid
mạng oli
observation grid
mạng lưới các điểm gốc
observation grid
mạng lưới các điểm mốc
overhead grid
mạng lưới trên không
plate grid
mạng lưới điện cực
power grid
mạng cung cáp điện
power grid
mạng điện
power grid
mạng lưới tải điện năng
space (grid) cell
ô mạng không gian (của kết cấu lưới)
space grid structural joint
nút cấu tạo mạng không gian
space grid structural joint
mối nối cấu tạo mạng không gian
space grid system
hệ kết cấu mạng không gian
space grid threaded polyhedral connector
mối nối ren mạng không gian đa diện
space grid welding sphere connector
mối nối hàn mạng không gian hình cầu
space-grid module
môđun mạng không gian
spatial grid
mạng không gian
mạng lưới
gas grid
mạng lưới dẫn khí
gas grid
mạng lưới khí
grid gas
khí mạng lưới
grid line
đường mạng lưới môđun
grid sampling
sự lấy mẫu mạng lưới
grid system
hệ thống mạng lưới
observation grid
mạng lưới các điểm gốc
observation grid
mạng lưới các điểm mốc
overhead grid
mạng lưới trên không
plate grid
mạng lưới điện cực
power grid
mạng lưới tải điện năng
mặt sang
ô tọa độ
rèm

Kinh tế

vị (nướng chả)

Địa chất

lưới sàng, mặt sàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
framework , grill , grille , network , lattice , grate , plate , terminal , layer , gridiron , mesh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top