Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grid support plate

Vật lý

tấm đỡ mắt cáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Grid suppressor

    bộ triệt lưới,
  • Grid system

    hệ thống lưới, hệ kết cấu lưới, hệ kết cấu rỗng, hệ (thống) lưới điện, hệ thống mạng lưới, hệ mắt lưới,...
  • Grid transformer

    bộ biến áp lưới,
  • Grid turbulence

    sự chảy rối dạng lưới,
  • Grid voltage

    điện áp lưới, điện thế lưới, critical grid voltage, điện áp lưới tới hạn
  • Grid with minbrand roof covering

    kết cấu mái (màng) mỏng,
  • Grid zone

    vùng toạ độ,
  • Gridded map

    bản đồ có lưới toạ độ,
  • Gridder

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cầu thủ bóng đá,
  • Griddle

    / gridl /, Danh từ: vỉ (nướng bánh), (ngành mỏ) lưới sàng quặng, Ngoại...
  • Griddle cake

    Danh từ: bánh nướng bằng vỉ, Nghĩa chuyên ngành: bánh xèo, Từ...
  • Gride

    / graid /, danh từ, tiếng ken két, tiếng kèn kẹt, Động từ, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • Griding test

    thử khả năng gia công bằng mài,
  • Gridiron

    / ´grid¸aiən /, Danh từ: vỉ (nướng chả), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục)...
  • Gridiron drag

    máy lăn đường,
  • Gridiron fashion street lay-out

    mạng lưới ô cờ thành phố,
  • Gridiron road system

    hệ thống đường kiểu bàn cờ,
  • Gridle

    mặt loa,
  • Gridline

    ô lưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top