Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Griddle

Nghe phát âm

Mục lục

/gridl/

Thông dụng

Danh từ

Vỉ (nướng bánh)
(ngành mỏ) lưới sàng quặng

Ngoại động từ

Sàng (quặng) bằng lưới

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sàng lắc
sàng rung

Kinh tế

bánh nước bằng vỉ nướng
chảo rán
vỉ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
broiler , frying pan , spider , skillet

Xem thêm các từ khác

  • Griddle cake

    Danh từ: bánh nướng bằng vỉ, Nghĩa chuyên ngành: bánh xèo, Từ...
  • Gride

    / graid /, danh từ, tiếng ken két, tiếng kèn kẹt, Động từ, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • Griding test

    thử khả năng gia công bằng mài,
  • Gridiron

    / ´grid¸aiən /, Danh từ: vỉ (nướng chả), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục)...
  • Gridiron drag

    máy lăn đường,
  • Gridiron fashion street lay-out

    mạng lưới ô cờ thành phố,
  • Gridiron road system

    hệ thống đường kiểu bàn cờ,
  • Gridle

    mặt loa,
  • Gridline

    ô lưới,
  • Gridline Color

    màu khung lưới,
  • Gridlines

    đường vĩ,
  • Gridlock

    Danh Từ: tắc nghẽn giao thông, Từ Đồng Nghĩa: noun, barrier , blockage...
  • Grief

    / gri:f /, Danh từ: nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc, Kỹ...
  • Grief-stricken

    / ´gri:f¸strikn /, tính từ, mòn mỏi vì buồn phiền, kiệt sức vì đau buồn,
  • Griefless

    / ´gri:flis /, tính từ, không đau xót; không phiền muộn,
  • Grievance

    / ˈgri:vəns /, Danh từ: lời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền, mối bất bình,
  • Grievance committee

    ủy ban trọng tài,
  • Grievance procedure

    phương pháp giải quyết kêu ca, thủ tục giải quyết tranh chấp, thủ tục trọng tài điều giải,
  • Grieve

    / gri:v /, Ngoại động từ: gây đau buồn, làm đau lòng, Nội động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top