Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gride

Nghe phát âm

Mục lục

/graid/

Thông dụng

Danh từ
Tiếng ken két, tiếng kèn kẹt
Động từ
to gride along, through
cạo ken két, cạo kèn kẹt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Griding test

    thử khả năng gia công bằng mài,
  • Gridiron

    / ´grid¸aiən /, Danh từ: vỉ (nướng chả), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục)...
  • Gridiron drag

    máy lăn đường,
  • Gridiron fashion street lay-out

    mạng lưới ô cờ thành phố,
  • Gridiron road system

    hệ thống đường kiểu bàn cờ,
  • Gridle

    mặt loa,
  • Gridline

    ô lưới,
  • Gridline Color

    màu khung lưới,
  • Gridlines

    đường vĩ,
  • Gridlock

    Danh Từ: tắc nghẽn giao thông, Từ Đồng Nghĩa: noun, barrier , blockage...
  • Grief

    / gri:f /, Danh từ: nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc, Kỹ...
  • Grief-stricken

    / ´gri:f¸strikn /, tính từ, mòn mỏi vì buồn phiền, kiệt sức vì đau buồn,
  • Griefless

    / ´gri:flis /, tính từ, không đau xót; không phiền muộn,
  • Grievance

    / ˈgri:vəns /, Danh từ: lời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền, mối bất bình,
  • Grievance committee

    ủy ban trọng tài,
  • Grievance procedure

    phương pháp giải quyết kêu ca, thủ tục giải quyết tranh chấp, thủ tục trọng tài điều giải,
  • Grieve

    / gri:v /, Ngoại động từ: gây đau buồn, làm đau lòng, Nội động từ:...
  • Griever

    / ´gri:və /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top