- Từ điển Anh - Việt
Grief
Nghe phát âmMục lục |
/gri:f/
Thông dụng
Danh từ
Nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đau lòng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affliction , agony , anguish , bemoaning , bereavement , bewailing , care , dejection , deploring , depression , desolation , despair , despondency , discomfort , disquiet , distress , dole , dolor , gloom , grievance , harassment , heartache , heartbreak , infelicity , lamentation , lamenting , malaise , melancholy , misery , mortification , mournfulness , mourning , pain , purgatory , regret , remorse , repining , rue , sadness , sorrow , torture , trial , tribulation , trouble , unhappiness , vexation , woe , worry , wretchedness , adversity , annoyance , chagrin , emotion , frustration , hardship , harm , hurt , misadventure , misfortune , suffering , tears
Từ trái nghĩa
noun
- delight , ecstasy , exhilaration , happiness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grief-stricken
/ ´gri:f¸strikn /, tính từ, mòn mỏi vì buồn phiền, kiệt sức vì đau buồn, -
Griefless
/ ´gri:flis /, tính từ, không đau xót; không phiền muộn, -
Grievance
/ ˈgri:vəns /, Danh từ: lời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền, mối bất bình,Grievance committee
ủy ban trọng tài,Grievance procedure
phương pháp giải quyết kêu ca, thủ tục giải quyết tranh chấp, thủ tục trọng tài điều giải,Grieve
/ gri:v /, Ngoại động từ: gây đau buồn, làm đau lòng, Nội động từ:...Griever
/ ´gri:və /,Grievous
/ ´gri:vəs /, Tính từ: Đau buồn, đau khổ, trầm trọng, nặng (vết thương), tai hại (lỗi lầm),...Grievous bodily harm
Danh từ, viết tắt là GBH: (pháp lý) sự tổn thương trầm trọng do một hành động xâm kích trái...Grievously
Phó từ: nghiêm trọng, trầm trọng, you have been grievously mistaken in this affair, anh đã sai lầm nghiêm...Grievousness
/ ´gri:vəsnis /,Griff
/ grif /, danh từ, người Âu mới đến ở ấn-độ, người non nớt chưa có kinh nghiệm, người mới vào nghề,Griffe
vuốt,Griffe des orteils
bànchân quắp, bàn chân hình vuốt,Griffedes orteils
bàn chân quắp, bàn chân hình vuốt,Griffin
/ ´grifin /, quái vật sư tử đầu chim, ' grif”n, danh từGriffith's fracture criterion
chuẩn cứ nứt griffith,Griffith flaw
vết nứt griffith, vết rạn griffith,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.