Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grieve

Nghe phát âm

Mục lục

/gri:v/

Thông dụng

Ngoại động từ

Gây đau buồn, làm đau lòng
to grieve one's parents
làm cho cha mẹ đau lòng

Nội động từ

Đau buồn, đau lòng
to grieve at the death of
đau buồn vì cái chết của (ai)
to grieve about somebody's misfortunes
đau lòng vì những sự không may của ai
to grieve at sad news
đau khổ vì nhận được tin buồn


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
ache , bear , bemoan , bewail , carry on , complain , cry , cry a river , deplore , eat one’s heart out , endure , hang crepe , keen , lament , regret , rue , sing the blues , sorrow , suffer , take it hard , wail , weep , afflict , aggrieve , agonize , break the heart of , constrain , crush , hurt , injure , pain , sadden , wound , mourn , distress , harm , pine , try

Từ trái nghĩa

verb
be glad , be happy , delight , please , satisfy

Xem thêm các từ khác

  • Griever

    / ´gri:və /,
  • Grievous

    / ´gri:vəs /, Tính từ: Đau buồn, đau khổ, trầm trọng, nặng (vết thương), tai hại (lỗi lầm),...
  • Grievous bodily harm

    Danh từ, viết tắt là GBH: (pháp lý) sự tổn thương trầm trọng do một hành động xâm kích trái...
  • Grievously

    Phó từ: nghiêm trọng, trầm trọng, you have been grievously mistaken in this affair, anh đã sai lầm nghiêm...
  • Grievousness

    / ´gri:vəsnis /,
  • Griff

    / grif /, danh từ, người Âu mới đến ở ấn-độ, người non nớt chưa có kinh nghiệm, người mới vào nghề,
  • Griffe

    vuốt,
  • Griffe des orteils

    bànchân quắp, bàn chân hình vuốt,
  • Griffedes orteils

    bàn chân quắp, bàn chân hình vuốt,
  • Griffin

    / ´grifin /, quái vật sư tử đầu chim, ' grif”n, danh từ
  • Griffith's fracture criterion

    chuẩn cứ nứt griffith,
  • Griffith flaw

    vết nứt griffith, vết rạn griffith,
  • Griffon

    / grifən /, như griffin,
  • Grig

    / grig /, Danh từ (động vật học): cá chình con; lươn con, châu chấu; cào cào, con dê,
  • Grill

    / gril /, Danh từ: (như) grille, vỉ (nướng chả), món thịt nướng, chả, hiệu chả cá, quán chả...
  • Grill(e)

    lưới,
  • Grill-mounted connector

    bộ nối bằng vỉ,
  • Grill-mounting connector

    bộ nối bằng vỉ,
  • Grill-room

    Danh từ: hiệu ăn; quán chả nướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top