Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grimace

Nghe phát âm

Mục lục

/gri'meis/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó
Vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo

Nội động từ

Nhăn mặt, nhăn nhó

Chuyên ngành

Xây dựng

nhăn mặt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
face , frown , moue , mouth , mouthing , mug * , scowl , smile , smirk , sneer , wry face , pout , contortion , distortion
verb
contort , deform , distort , frown , make a face , make a wry face , misshape , mouth , mug * , scowl , screw up one’s face , smirk , sneer , mug , expression , face , fleer , mock , moue , rictus

Từ trái nghĩa

noun
grin , smile
verb
grin , smile

Xem thêm các từ khác

  • Grimacer

    Danh từ: người hay nhăn nhó, người hay làm bộ điệu, người màu mè ỏng ẹo,
  • Grimacier

    như grimacer,
  • Grimalkin

    / gri´mælkin /, Danh từ: mèo cái già, mụ già nanh ác,
  • Grime

    / graim /, Danh từ: bụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nhọ nồi...); cáu ghét, Ngoại...
  • Griminess

    Danh từ: tình trạng cáu bẩn, tình trạng cáu ghét, vẻ dữ tợn; tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm,...
  • Grimly

    Phó từ: không lay chuyển được, dứt khoát,
  • Grimness

    / ´grimnis /, danh từ, sự dứt khoát không gì lay chuyển được, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism...
  • Grimy

    / ´graimi /, Tính từ: Đầy bụi bẩn; cáu ghét, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Grin

    / grin /, Danh từ: cái nhăn mặt nhe cả răng ra, cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét,...
  • Grin and bear it

    Idioms: ngậm bồ hòn làm ngọt, phải nhẫn nhục chịu đựng điều cay đắng (tựa như phải ngậm...
  • Grinch

    Danh từ: kẻ phá đám,
  • Grind

    / graind /, Danh từ: sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, (nghĩa bóng) công...
  • Grind and leach process

    quá trình nghiền và ngâm chiết,
  • Grind cut machine

    máy xay cắt,
  • Grind stone

    đá mài,
  • Grind stone dust

    bụi mài,
  • Grind stone stone

    đá mài,
  • Grind the faces of the poor

    Thành Ngữ:, grind the faces of the poor, như grind
  • Grindability

    / ¸graində´biliti /, Danh từ: khả năng mài được; tính dễ mài, tính dễ nghiền, Hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top