Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grinder

Nghe phát âm

Mục lục

/´graində/

Thông dụng

Danh từ

Cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay
Thợ mài, thợ xay, thợ xát
an itinerant grinder
thợ mài dao kéo đi rong
(từ lóng) người kèm học thi
Học sinh học gạo
Răng hàm
( số nhiều) tiếng lục cục (khi vặn (rađiô))

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Máy mài, đá mài, máy nghiền, cối nghiền, máy xay

Cơ khí & công trình

thợ mài sắc

Xây dựng

máy lóc xơ
thợ mài
thợ rà

Kỹ thuật chung

đá mài
đá mài sắc
máy đánh bóng
máy mài
máy mài sắc
máy nghiền
ball grinder
máy nghiên dùng bi
cement grinder
máy nghiền xi măng
chain grinder
máy nghiền dùng xích
clay grinder
máy nghiền đất sét
clinker grinder
máy nghiền clinke
clinker grinder
máy nghiền xỉ
coal grinder
máy nghiền than
coal-grinder
máy nghiền than
continuous grinder
máy nghiền liên tục
electric valve grinder
máy nghiền xú bắp chạy điện
finishing grinder
máy nghiền hoàn thiện
garbage grinder
máy nghiền rác
meat grinder
máy nghiền thịt
paint grinder
máy nghiền sơn
rod grinder
máy nghiền kiểu thanh
rubbish grinder
máy nghiền rác
sand grinder
máy nghiền cát
small ball grinder
máy nghiền bi nhỏ
wet grinder
máy nghiền ướt
máy xay

Địa chất

máy mài sắc, đá mài

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top