Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grinding wheel

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

đá mài cầm tay

Xây dựng

bánh mài nhẵn
đá mài (tròn)

Kỹ thuật chung

bánh đánh mài
bánh mài
grinding wheel balance
sự cân bằng bánh mài
grinding wheel balancing
sự làm cân bằng bánh mài
grinding wheel chuck
mâm cặp bánh mài
grinding wheel dresser
dụng cụ sửa bánh mài
grinding wheel slide
bàn trượt mang bánh mài
thread-grinding wheel
bánh mài ren
đá mài

Cơ - Điện tử

đá mài

đá mài

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top