Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grindstone

Nghe phát âm

Mục lục

/´graind¸stoun/

Thông dụng

Danh từ

Đá mài, bánh mài
to hold (keep, put) someone's nose to the grindstone
bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào

Chuyên ngành

Xây dựng

máy mài (sắc)

Kỹ thuật chung

bánh mài
đá mài

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top