Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gripe

Nghe phát âm

Mục lục

/graip/

Thông dụng

Danh từ

Lời kêu ca, lời phàn nàn
( số nhiều) chứng đau bụng quặn thắt

Nội động từ

Đau quặn, đau thắt
Phàn nàn, kêu ca
the young wife gripes all day long about her old husband
cô vợ trẻ suốt ngày cứ phàn nàn về ông chồng già của mình

Chuyên ngành

Y học

bệnh cúm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ache , aching , affliction , disorder , distress , grievance , groan , grouse , grumble , illness , indisposition , infirmity , moan , objection , pain , pang , clamp , clasp , clench , clinch , clutch , crunch , grab , grapple , grasp , grip , tenure
verb
bellyache * , blow off * , carp , crab , fuss , groan , grouch , grouse , grumble , kvetch , moan , murmur , mutter , nag , squawk , take on * , whine , yammer * , yawp * , ache , bother , compress , cramp , disturb , hurt , irritate , pinch , press , squeeze , vex , grump , annoy , beef , bellyache , complain , complaint , fret , grasp , grievance , objection , protest

Từ trái nghĩa

noun
compliment , flattery , praise
verb
compliment , praise , please , soothe

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top