Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gripping

Nghe phát âm

Mục lục

/´gripiη/

Thông dụng

Tính từ

Hấp dẫn, thú vị
a gripping anecdote
giai thoại thú vị
a gripping story
câu chuyện hấp dẫn

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự cặp chặt

Kỹ thuật chung

sự kẹp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
consuming , engrossing , enthralling

Xem thêm các từ khác

  • Gripping attachment

    đồ kẹp,
  • Gripping collet

    ống kẹp,
  • Gripping device

    thiết bị cặp, thiết bị ngoạm, thiết bị siết, cơ cấu cặp chặt, đồ gá kẹp, gầu ngoạm, mâm cặp, thiết bị kẹp,...
  • Gripping die

    khuôn kẹp (máy chồn),
  • Gripping head

    đầu kẹp (thanh kéo),
  • Gripping jaw

    vấu kẹp, mỏ cặp (êtô), vấu kẹp,
  • Gripping jaw carriage

    bàn giao có mỏ cặp (ống),
  • Gripping jaws

    kìm nhổ, kìm rỗng, má cặp, má kẹp, mỏ cặp, mỏ cặp (êtô), vấu cặp, vấu kẹp, vấu mâm cặp,
  • Gripping mechanism

    cơ cấu ôm, cơ cấu ngoạm, cơ cấu cặp,
  • Gripping pliers

    kìm kẹp,
  • Gripping tongs

    kìm mỏ bằng,
  • Grippingly

    Phó từ: thú vị, hấp dẫn,
  • Grippy

    Tính từ: (thông tục) bị cúm,
  • Grips

    hàm kẹp (êtô),
  • Gripsack

    Danh từ: túi du lịch,
  • Griqua

    Danh từ: người da trắng lai nam phi,
  • Gris-gris

    Danh từ, .gris-gris: cái bùa của người phi-châu,
  • Grisaille

    / gri´zeil /, Danh từ: cách vẽ trang trí bằng sắc thái xám để tạo nên ấn tượng không gian ba...
  • Griseofulvin

    kháng sinh dùng uống đề chữa các bệnh nhiễm nấm ở lông, tóc, da và móng tay,
  • Griseous

    / ˈgrɪsiəs , ˈgrɪziəs /, tính từ, xanh nhạt; xám,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top