Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gripsack

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Túi du lịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Griqua

    Danh từ: người da trắng lai nam phi,
  • Gris-gris

    Danh từ, .gris-gris: cái bùa của người phi-châu,
  • Grisaille

    / gri´zeil /, Danh từ: cách vẽ trang trí bằng sắc thái xám để tạo nên ấn tượng không gian ba...
  • Griseofulvin

    kháng sinh dùng uống đề chữa các bệnh nhiễm nấm ở lông, tóc, da và móng tay,
  • Griseous

    / ˈgrɪsiəs , ˈgrɪziəs /, tính từ, xanh nhạt; xám,
  • Grisette

    / gri´zet /, Danh từ: cô công nhân pháp, cô bán hàng người pháp (mặc áo màu xám),
  • Griskin

    / ´griskin /, Danh từ: thịt thăn lợn, Kinh tế: thịt thăn lợn,
  • Grisliness

    / ´grizlinis /,
  • Grisly

    / ´grizli /, Tính từ: ghê tởm, kinh khủng, rùng rợn, Từ đồng nghĩa:...
  • Grist

    / grist /, Danh từ: lúa đưa xay, mạch nha (để làm rượu bia), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lô,...
  • Grist-mill

    Danh từ: cối xay bột,
  • Gristle

    / grisl /, Danh từ: xương sụn, Kinh tế: xương sụn, in the gristle, còn...
  • Gristly

    Tính từ: (thuộc) xương sụn, như xương sụn,
  • Grit

    / grit /, Danh từ: Đá mạt, (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc), mạt giũa (kim loại),...
  • Grit-free

    không chứa sạn,
  • Grit arrestor

    thiết bị khử cát, thiết bị khử tro,
  • Grit basin

    lắng sỏi, thiết bị khử sỏi, bể lắng cát, Địa chất: thiết bị khử sỏi, lắng sỏi,
  • Grit blasting

    sự phun cát làm sạch, phun cát để tẩy sạch,
  • Grit catcher

    bể lắng cát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top