- Từ điển Anh - Việt
Grit
Nghe phát âmMục lục |
/grit/
Thông dụng
Danh từ
Đá mạt
(kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc)
Mạt giũa (kim loại)
(thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ
Grit đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do (ở Ca-na-đa)
Ngoại động từ
Phủ đá mạt, rải đá mạt
Xiết chặt, khép chặt
Nội động từ
Kêu sào sạo như có hạt sạn bên trong (máy móc)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
hạt cứng
Xây dựng
cát sỏi
dăm cát to
rải đá dăm
Kỹ thuật chung
đá dăm
đá vụn
giấy đánh bóng
hạt kim loại
hạt sạn
mảnh đá vụn
mạt giũa
mạt sạn
phủ đá dăm
sỏi
Kinh tế
hạt vụn
tấm
Địa chất
cát hạt kết to, cát thô, sỏi nhỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dust , foreign matter , gravel , lumps , pebbles , powder , sand , backbone , daring , doggedness , fortitude , gameness , guts * , hardihood , intestinal fortitude * , mettle , moxie * , nerve , perseverance , pluck , resolution , spine * , spirit , spunk , steadfastness , tenacity , toughness , bravery , courage , determination , dirt , firmness , guts , moxie
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grit-free
không chứa sạn, -
Grit arrestor
thiết bị khử cát, thiết bị khử tro, -
Grit basin
lắng sỏi, thiết bị khử sỏi, bể lắng cát, Địa chất: thiết bị khử sỏi, lắng sỏi, -
Grit blasting
sự phun cát làm sạch, phun cát để tẩy sạch, -
Grit catcher
bể lắng cát, -
Grit chamber
buồng lọc sạn, bể lắng cát, hố lắng cát, -
Grit mill tube
Địa chất: máy nghiền mịn, -
Grit spreader
máy rải đá, máy rải sỏi, -
Grits
/ grits /, Danh từ số nhiều: yến mạch lứt (chưa giã kỹ), bột yến mạch thô, -
Gritstone
cát kết hạt khô, Danh từ: (địa lý,địa chất) cát kết hạt thô, -
Gritter
/ ´gritə /, Hóa học & vật liệu: sạn, Xây dựng: máy rải cát,... -
Gritter spreader
máy dải cát sỏi, -
Grittiners
á cát, -
Grittiness
/ ´gritinis /, danh từ, tình trạng có sạn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính cứng cỏi, tính bạo dạn, tính gan góc, -
Gritting
rải cát, sạn, -
Gritting material
Địa chất: cát thô, sỏi nhỏ, cát kết hạt to, -
Gritty
/ ´griti /, Tính từ: có sạn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cứng cỏi, bạo dạn, gan góc, Kinh... -
Gritty soil
đất cát thô, đất hạt thô, -
Gritty texture
cấu trúc có cát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.