Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grizzle

Nghe phát âm

Mục lục

/grizl/

Thông dụng

Nội động từ

(thông tục) khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên (trẻ con)

Chuyên ngành

Xây dựng

gạch nung non
than xấu

Xem thêm các từ khác

  • Grizzled

    / ´grizld /, Tính từ: hoa râm (tóc), Từ đồng nghĩa: adjective, grizzly...
  • Grizzly

    / ´grizli /, Tính từ: nhỏng nhẻo, hay khóc tỉ ti, hay khóc nhè, Danh từ:...
  • Grizzly (grisly)

    máy sàng có dây đai,
  • Grizzly bar

    Địa chất: ghi (thanh, que) sàng song,
  • Grizzly grate

    Địa chất: cái sàng song,
  • Groan

    / groun /, Danh từ: sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), Nội...
  • Groaning

    / ´grouniη /, tính từ, rên rỉ, lẩm bẩm,
  • Groans

    ,
  • Groat

    / grout /, Danh từ: (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc), số tiền nhỏ mọn, without a groat in one's...
  • Groats

    / grouts /, Danh từ số nhiều: yến mạch, Kinh tế: bột chưa rây, gạo...
  • Grob

    thô,
  • Grobian

    Danh từ: chàng ngốc,
  • Grocer

    / 'grousə /, Danh từ: người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...), grocer's...
  • Grocer's itch

    Thành Ngữ:, grocer's itch, bệnh eczêma
  • Groceries

    / ˈgroʊsəri:z, ˈgroʊsri:z /, hàng tạp hóa và thực phẩm phụ, hàng tạp phẩm,
  • Grocery

    / ´grousəri /, Danh từ: việc buôn bán tạp phẩm, cửa hàng tạp phẩm, ( số nhiều) hàng tạp hoá...
  • Grocery bag

    túi đựng thực phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top