Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Groats

Nghe phát âm

Mục lục

/grouts/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Yến mạch

Chuyên ngành

Kinh tế

bột chưa rây
gạo gãy
tấm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Grob

    thô,
  • Grobian

    Danh từ: chàng ngốc,
  • Grocer

    / 'grousə /, Danh từ: người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...), grocer's...
  • Grocer's itch

    Thành Ngữ:, grocer's itch, bệnh eczêma
  • Groceries

    / ˈgroʊsəri:z, ˈgroʊsri:z /, hàng tạp hóa và thực phẩm phụ, hàng tạp phẩm,
  • Grocery

    / ´grousəri /, Danh từ: việc buôn bán tạp phẩm, cửa hàng tạp phẩm, ( số nhiều) hàng tạp hoá...
  • Grocery bag

    túi đựng thực phẩm,
  • Grocery business

    cửa hàng kinh doanh tạp phẩm, hiệu tạp hóa,
  • Grocery shop

    cửa hàng thực phẩm và tạp phẩm, quầy tạp phẩm,
  • Groceteria

    Danh từ: hiệu ăn tự mình phục vụ, cửa hàng tạp phẩm tự phục vụ, cửa hàng thực phẩm-tạp...
  • Grog

    / grɔg /, Danh từ: grôc (rượu nặng pha nước), Nội động từ: uống...
  • Grog-blossom

    Danh từ: mũi đỏ (vì uống nhiều rượu),
  • Grog-shop

    / ´grɔg¸ʃɔp /, danh từ, quán bán grôc, quán rượu,
  • Grog mill

    nhà máy sa-mốt,
  • Grog refractory

    vật liệu chịu lửa samôt,
  • Groggery

    như grog-shop,
  • Groggily

    Phó từ: chếnh choáng, lảo đảo,
  • Grogginess

    / ´grɔginis /, danh từ, tình trạng say lảo đảo, sự nghiêng ngả, sự chệnh choạng,
  • Groggy

    / ´grɔgi /, Tính từ: say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững (đồ vật), Đứng không vững, chệnh...
  • Grogram name

    tên chương trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top