Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Groined

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thành vòm nhọn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Groined arch

    vòm chữ thập, vòm chữ thập, vòm giao nhau,
  • Groined ceiling

    sàn có gờ, sàn vòm giao nhau,
  • Groined roof

    mái dạng vòm chữ thập,
  • Groined slab

    trần có ô lõm vào, sàn,
  • Groined vault

    vòm nhọn, vòm chéo, vòm chữ thập, ribbed groined vault, vòm chéo có gân
  • Groining

    Danh từ: (kiến trúc) việc xây dựng vòm nhọn, lời than vãn, rên rỉ,
  • Groins

    đe mỏ hàn, đập mỏ hàn,
  • Grommet

    / ´grɔmit /, như grummet, Giao thông & vận tải: vòng dây, Điện:...
  • Grommet or grummet

    đai buộc, vòng ép chặn,
  • Grommet rubber

    vòng đệm cao su,
  • Grondal magnetic separator

    bộ phân ly điện từ grondal,
  • Gront hole

    lỗ rót,
  • Groom

    / grum , grʊm /, Danh từ: người giữ ngựa, quan hầu (trong hoàng gia anh), chú rể ((viết tắt) của...
  • Groomsman

    / ´gru:mzmən /, Danh từ: phù rể,
  • Groos area

    diện tích toàn bộ, diện tích chung,
  • Groossular

    Địa chất: groxula,
  • Groove

    / gru:n /, Danh từ: Đường xoi, đường rãnh (đục trên tấm ván; trên đĩa hát...), đường rạch...
  • Groove-and-tongue lumber

    gỗ xẻ (làm) ván cừ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top