Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grommet

Nghe phát âm

Mục lục

/´grɔmit/

Thông dụng

Cách viết khác grummet

Như grummet

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

vòng dây

Điện

khung mắt ngỗng
vòng cách điện

Giải thích VN: Vòng đệm cách điện bằng cao su, dùng để lót các dây điện đi qua khung hoặc bảng kim loại.

Kỹ thuật chung

đai buộc
lỗ cáp
miếng đệm
vòng đệm
grommet rubber
vòng đệm cao su
vòng văng

Địa chất

vành (vòng) đệm kín

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top