Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grooming

/ˈɡruː.mɪŋ/

Danh từ

  • Việc chải lông ngựa 
  • Chải chuốt, diện mạo (Grooming có thể được hiểu là các quy chuẩn về diện mạo trong đó bao gồm các quy chuẩn về trang phục, tóc, giày dép, phụ kiện, trang sức, nước hoa,… ngoài ra có thể hiểu rộng thêm gồm quy chuẩn về hành vi, quy tắc xã giao)
  • (thông tục) Chuẩn bị cho một người nào đó vào nghề gì, ví dụ to groom someone for stardom: chuẩn bị cho ai đó thành “sao” 
  • (child) grooming: kết thân nhằm lạm dụng tình dục

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top