Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Groove

Nghe phát âm

Mục lục

/gru:n/

Thông dụng

Danh từ

Đường xoi, đường rãnh (đục trên tấm ván; trên đĩa hát...), đường rạch khía (trong nòng súng...)
Nếp sống đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn
to get into a groove
sống theo nếp sống đều đều; theo thói cũ, theo vết xe cũ
to move (run) in a groove
chạy đều đều, cứ tiến hành đều đều theo con đường mòn không thay đổi
in the groove
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trơn tru, thông đồng, bén gót

Ngoại động từ

Xoi rãnh, khía cạnh
a mountain side grooved by the torrents
sườn núi bị những thác nước xói thành khe
to groove a board
bào xoi một tấm ván

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Khe, rãnh, đường xoi, máng, khía, lòng khuôn,rãnh cán, (v) tạo rãnh, xoi rãnh

Cơ khí & công trình

khe dài
đường xói

Xây dựng

đường soi, đường rãnh

Giải thích EN: A long, narrow indentation along a surface; specific uses include: the cut in a board made to attach to the tongue of another board..

Giải thích VN: Đường lõm dài và hẹp dọc bề mặt; cách sử dụng cụ thể bao gồm: đường lõm trên một tấm ván để láp mộng của một tấm ván khác vào.

rãnh puli

Y học

rãnh, khe, máng

Kỹ thuật chung

kẽ
khe
khe lắp ráp
khía
edge with a groove
khía rãnh
glacial groove
khía băng
nếp gấp
nếp uốn
ngấn
đào hào
đào kênh
đào rãnh
đường bào soi
đường khe
đường rãnh
wall groove
đường rãnh của tường
đường rãnh lắp
đường soi
đường xoi
groove joint
mối nối đường xoi
lõm
lòng khuôn
lòng máng
groove cutting
sự cắt rãnh lòng máng
groove cutting
sự đục lòng máng
groove tile
ngói lòng máng
round groove
rãnh tròn (lòng máng)
luống
gấp (mép)
hào
máng nhỏ
rãnh
auricular groove
rãnh trước tai
blank groove
rãnh trống
box groove
rãnh cán kín
branchial groove
rãnh mang
catching groove
rãnh bắt (cứu kẹt)
circular groove
rãnh tròn
concentric groove
rãnh dẫn ra
concentric groove
rãnh đồng tâm
dam groove
rãnh phai (của đập)
deep-groove ball thrust bearing
ổ bị chặn rãnh sâu
deep-groove ball vearing
ổ bị rãnh sâu
drip groove
rãnh nhỏ giọt
edge with a groove
khía rãnh
embossed-groove recording
sự ghi rãnh dập nổi
ethmoidal groove
rãnh sàng
finishing groove
rãnh hoàn thiện
flash groove
rãnh rìa//
gas groove
rãnh khí
gate groove
rãnh cửa (cống)
gate groove
rãnh cửa van
groove and tongue
mộng rìa và rãnh rìa
groove angle
góc nghiêng của rãnh cắt
groove angle
góc rãnh
groove cross-grooved
cam rãnh
groove cutting
sự cắt rãnh lòng máng
groove end
đầu có rãnh xoi
groove face
mặt rãnh
groove for sash
rãnh của cửa sổ trượt
groove guard
vỏ che rãnh
groove joint
mối nối rãnh
groove of the talus
rãnh gót xương sên
groove shape
hình dạng rãnh
groove shape
dạng rãnh
groove spacing
khoảng cách rãnh (đĩa hát)
groove weld
hàn rãnh
groove weld
mối hàn rãnh
groove-and-tongue machine
máy xoi rãnh (mộng gỗ)
groove-cutting chisel
đục cắt rãnh
groove-cutting chisel
đục xoi rãnh
groove-cutting machine
máy cắt rãnh
helical groove
rãnh xoắn
infraorbital groove
rãnh dưới ổ mắt
key groove
rãnh chêm
key groove
rãnh chốt
key groove
rãnh then
lead-in groove
rãnh dẫn
lead-in groove
rãnh vào
lead-out groove
rãnh dẫn ra
lead-out groove
rãnh đồng tâm
lead-over groove
rãnh chuyển bài (hát)
lead-over groove
rãnh dẫn giữa các lựa chọn
lock groove
rãnh hãm
lock groove
rành khóa
locked groove
rãnh khóa
longitudinal groove
rãnh dọc
longitudinal joint groove former
máy đục rãnh cho mối nối dọc
modulated groove
rãnh đã điều biến
myloid groove
rãnh hàm dưới móng
neural groove
rãnh thần kinh phôi
oil groove
rãnh bôi dầu mỡ
oil groove
rãnh dẫn dầu
oil groove
rãnh dầu
oil groove
rãnh tra dầu
piston groove
rãnh quanh đầu pit tông
piston ring groove
rãnh vòng găng pittông
piston ring groove
rãnh xéc măng (bạc)
popliteal groove
rãnh khe
primitive groove
rãnh nguyên thủy
rectangular groove
rãnh vuông góc
retaining ring groove
rãnh cài vòng hãm bánh xe
rigid deep-groove ball bearing
ổ bi rãnh sâu cứng
ring groove
rãnh vòng
ring groove cleaner
cái thông rãnh vòng hãm (pittông)
round groove
rãnh tròn (lòng máng)
round-groove assembly
nối bằng rãnh tròn
saw groove
rãnh cưa
screw slot (screwslit, screw groove)
rãnh đầu vít
seal groove
rãnh kín
sealing groove
rãnh bít kín
shallow groove
rãnh nông
shallow groove
rãnh phẳng
single bevel groove weld
hàn rãnh vát đơn (nghề hàn)
single-groove
một rãnh
spiral groove
rãnh thần kinh quay
stop log groove
rãnh phải (của đập)
thread groove
rãnh ren
tire groove
rãnh lốp
tongue-and groove
mộng rìa và rãnh rìa
tongue-and-groove joint
mối ghép mộng lưỡi-rãnh
tongue-and-groove joint
mối nối mộng-rãnh
tympanic groove
rãnh màng nhĩ
tyre groove
rãnh lốp
unmodulated groove
rãnh không điều chế
V-groove
rãnh hình chữ V
V-shaped groove
rãnh hình chữ V
V-shaped groove assembly
nối bằng rãnh tam giác
wall groove
đường rãnh của tường
wedge-shaped groove
rãnh dạng cái nêm
width of groove
chiều rộng rãnh
rãnh cách tử
rãnh cán
box groove
rãnh cán kín
rãnh cắt
groove angle
góc nghiêng của rãnh cắt
rãnh ngoài
rãnh nhỏ
drip groove
rãnh nhỏ giọt
rãnh xoi
groove end
đầu có rãnh xoi
vết khấc
vệt khắc rãnh
vòng ổ bi

Kinh tế

đường rãnh
đường xoi
cask groove
đường xoi trên thùng chứa

Địa chất

rãnh (puli), đường xoi, máng nhỏ, rạch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
canal , corrugation , crease , crimp , cut , cutting , depression , ditch , flute , fluting , furrow , gouge , gutter , hollow , incision , notch , pucker , rabbet , rut , scallop , score , scratch , slit , trench , valley , daily grind , grind , pace , rote , rut * , same old stuff , schtick , slot * , routine , treadmill , chamfer , chamfret , channel , chase , dado , excavation , indentation , shaft , slot , stria , striation , sulcus
phrasal verb
delight , dote on , love

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top