Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gross ton

Mục lục

Giao thông & vận tải

tấn già
tấn lớn (1016 kg)

Toán & tin

tấn Anh (1.016 kg)

Xây dựng

tấn Anh (1016kg)

Kỹ thuật chung

tổng trọng tải
tấn
tấn dài
tấn hệ mét
tấn thô

Kinh tế

tấn Anh
tấn dài
tổng tấn

Xem thêm các từ khác

  • Gross ton.kilometre

    tấn.km tổng trọng,
  • Gross tonnage

    tổng trọng tải, tổng trọng tải, trọng tải toàn phần (tàu hàng), tổng dung tích,
  • Gross train load

    tổng trọng tải đoàn tàu,
  • Gross value

    giá trị mộc, tổng giá trị, tổng trị, trị giá gộp, trị giá phải đóng thuế,
  • Gross vehicle weight

    tổng trọng lượng của xe, tổng trọng tải xe,
  • Gross vehicle weight (GVW)

    trọng lượng tổng cộng của xe,
  • Gross volume

    doanh số gộp,
  • Gross wage

    tổng số lương, tổng tiền lương,
  • Gross weight

    trọng lượng tổng cộng, trọng lượng kể cả bì, trọng lượng thô, tổng trọng, tổng trọng lượng (cả hàng hóa lẫn bao...
  • Gross weight// gross ton

    trọng lượng tổng cộng,
  • Gross weight terms

    điều kiện trọng lượng cả bì,
  • Gross working capital

    tổng số vốn lưu động,
  • Gross yield

    thu nhập thô,
  • Grossanatomy

    giải phẩu học đại thể,
  • Grossing-up

    quy thành tổng số tương đương, tính tổng số,
  • Grossly

    Phó từ: thô tục, tục tĩu, thô bỉ, thô thiển, cực kỳ, hết sức, vô cùng,
  • Grossness

    / ´grousnis /, danh từ, tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm...), tính thô tục, tính tục tĩu...
  • Grossularite

    Danh từ, cũng grosular: (khoáng chất) groxularit, Địa chất: groxula,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top