Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gross working capital

Kinh tế

tổng số vốn lưu động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gross yield

    thu nhập thô,
  • Grossanatomy

    giải phẩu học đại thể,
  • Grossing-up

    quy thành tổng số tương đương, tính tổng số,
  • Grossly

    Phó từ: thô tục, tục tĩu, thô bỉ, thô thiển, cực kỳ, hết sức, vô cùng,
  • Grossness

    / ´grousnis /, danh từ, tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm...), tính thô tục, tính tục tĩu...
  • Grossularite

    Danh từ, cũng grosular: (khoáng chất) groxularit, Địa chất: groxula,
  • Grot

    / grɔt /, Danh từ: (thơ ca) hang, động,
  • Grotesque

    / grou'tesk /, Tính từ: lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm, Danh từ: bức...
  • Grotesquely

    Phó từ: lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm,
  • Grotesqueness

    / grou´tesknis /, danh từ, tính lố bịch, tính kỳ cục,
  • Grotesquerie

    Danh từ, cũng grotesquery:,
  • Grotto

    / ´grɔtou /, Danh từ, số nhiều grottos, .grottoes: hang động, Động phong nha, Kỹ...
  • Grotty

    / ´grɔti /, Tính từ: khó chịu, cáu gắt,
  • Grouch

    Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng, người hay dỗi, người...
  • Grouchiness

    / ´grautʃinis /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top