Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grotto

Nghe phát âm

Mục lục

/´grɔtou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều grottos, .grottoes

Hang động
Động Phong Nha

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hang động

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antre , cavern , cavity , chamber , den , hollow , rock shelter , subterrane , underground chamber , burrow , cave , hole , recess , vault

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top