- Từ điển Anh - Việt
Grotto
Nghe phát âmMục lục |
/´grɔtou/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều grottos, .grottoes
Hang động
Động Phong Nha
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hang động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antre , cavern , cavity , chamber , den , hollow , rock shelter , subterrane , underground chamber , burrow , cave , hole , recess , vault
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Grotty
/ ´grɔti /, Tính từ: khó chịu, cáu gắt, -
Grouch
Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng, người hay dỗi, người... -
Grouchiness
/ ´grautʃinis /, -
Grouchy
/ ´grautʃi /, Tính từ: hay dỗi; bẳn tính, cáu kỉnh, Từ đồng nghĩa:... -
Ground
/ graund /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .grind: Danh từ:... -
Ground- features
yếu tố địa lý tự nhiên (trên bản đồ), yếu tố địa hình, -
Ground-bailiff
Danh từ: người quản lý mỏ, -
Ground-bait
Danh từ: mồi câu chìm (vứt xuống đáy hồ...)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemMammals I
445 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemBikes
729 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"