Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grouch

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)

Tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng
Người hay dỗi, người hay càu nhàu gắt gỏng

Nội động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) gắt gỏng, càu nhàu, cằn nhằn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bear * , bellyacher , bug * , crab , crank , crosspatch , curmudgeon , faultfinder , griper , grouser , growler , grumbler , grump * , kicker , malcontent , moaner , sorehead , sourpuss * , whiner , complainer , grump , murmurer , mutterer
verb
bellyache * , carp , find fault , gripe , grouse , grumble , moan , murmur , mutter , scold , whine , grump , bellyacher , churl , complainer , crab , crank , crosspatch , sourpuss

Từ trái nghĩa

verb
compliment , praise

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top