Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ground area

Kỹ thuật chung

diện tích nền

Giải thích EN: The area of a building at ground level, as measured from exterior faces of exterior walls.Giải thích VN: Diện tích của một công trình xây dựng mặt đất, được tính theo bề mặt phía trong của tường ngoài.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top