Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ground check

Kỹ thuật chung

kiểm tra mặt đất

Giải thích EN: 1. a procedure in which instruments are checked before the ground launch of an airborne experiment.a procedure in which instruments are checked before the ground launch of an airborne experiment.2. a procedure used to determine temperature and humidity corrections for a radiosonde system prior to the release of the radiosonde.a procedure used to determine temperature and humidity corrections for a radiosonde system prior to the release of the radiosonde.Giải thích VN: Là một phương pháp trong đó các thiết bị được kiểm tra trước khi rời mặt đất để bay thử nghiệm.2.Một phương pháp được sử dụng để xác định nhiệt độ và độ ẩm cho hệ thống radio.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ground cherry

    anh đào có nốt sần,
  • Ground chip

    phoi rèn, phoi dập búa, phoi vụn,
  • Ground circuit

    mạch dây đất, mạch (qua) đất, mạch bị chạm, mạch nối đất,
  • Ground clamp

    kẹp đầu dây tiếp đất, cọc nối đất, kẹp nối đất, kẹp nối dây đất, kẹp tiếp đất, đầu kẹp nối đất, đầu...
  • Ground clearance

    chiều cao cách mặt đường, khoảng sáng gầm, khoảng sáng gầm xe, khoảng cách gầm xe đến mặt đường, khoảng sáng gầm...
  • Ground clearance sensor

    cảm biến khoảng sáng gầm xe,
  • Ground clip

    cọc nối đất, đầu kẹp nối đất, đầu nối tiếp đất,
  • Ground cloth

    vải gốc, vải nền, vải cơ bản, vải đệm,
  • Ground clutter

    vệt độn tạp do đất, chập chờn do đất, phản xạ từ mặt đất, phản xạ do đất, tín dội địa hình, vết dội tạp...
  • Ground coat

    lớp sơn lót, lớp (sơn) lót, lớp (sơn) nền, lớp đáy, lớp lót, lớp lót (sơn, trát, quét), lớp dưới, lớp nền, lớp sơn...
  • Ground coat application

    sự sơn lót,
  • Ground coat paint

    sơn lót, sơn lót,
  • Ground coating

    lớp sơn lót, lớp sơn mềm,
  • Ground coffee

    cà phê xay nhỏ,
  • Ground cohesiveness

    lực dính của đất,
  • Ground color

    màu chủ yếu, màu cơ bản, sơn lót,
  • Ground colour

    màu chủ yếu, màu cơ bản, màu nền,
  • Ground conditions

    các điều kiện về đất,
  • Ground conductivity

    độ dẫn điện của đất, suất dẫn điện mặt trời,
  • Ground conductor

    dây đất, dây nối đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top