Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ground chip

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

phoi rèn

Xây dựng

phoi dập búa
phoi vụn

Xem thêm các từ khác

  • Ground circuit

    mạch dây đất, mạch (qua) đất, mạch bị chạm, mạch nối đất,
  • Ground clamp

    kẹp đầu dây tiếp đất, cọc nối đất, kẹp nối đất, kẹp nối dây đất, kẹp tiếp đất, đầu kẹp nối đất, đầu...
  • Ground clearance

    chiều cao cách mặt đường, khoảng sáng gầm, khoảng sáng gầm xe, khoảng cách gầm xe đến mặt đường, khoảng sáng gầm...
  • Ground clearance sensor

    cảm biến khoảng sáng gầm xe,
  • Ground clip

    cọc nối đất, đầu kẹp nối đất, đầu nối tiếp đất,
  • Ground cloth

    vải gốc, vải nền, vải cơ bản, vải đệm,
  • Ground clutter

    vệt độn tạp do đất, chập chờn do đất, phản xạ từ mặt đất, phản xạ do đất, tín dội địa hình, vết dội tạp...
  • Ground coat

    lớp sơn lót, lớp (sơn) lót, lớp (sơn) nền, lớp đáy, lớp lót, lớp lót (sơn, trát, quét), lớp dưới, lớp nền, lớp sơn...
  • Ground coat application

    sự sơn lót,
  • Ground coat paint

    sơn lót, sơn lót,
  • Ground coating

    lớp sơn lót, lớp sơn mềm,
  • Ground coffee

    cà phê xay nhỏ,
  • Ground cohesiveness

    lực dính của đất,
  • Ground color

    màu chủ yếu, màu cơ bản, sơn lót,
  • Ground colour

    màu chủ yếu, màu cơ bản, màu nền,
  • Ground conditions

    các điều kiện về đất,
  • Ground conductivity

    độ dẫn điện của đất, suất dẫn điện mặt trời,
  • Ground conductor

    dây đất, dây nối đất,
  • Ground connection

    sự nối với mặt đất, Kỹ thuật chung: đầu nối đất, đầu nối vỏ máy, sự nối đất, sự...
  • Ground connector

    bộ nối đất, bộ nối tiếp đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top