Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ground floor

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Tầng dưới cùng, tầng trệt
to get in on the groundỵfloor
(thông tục) được kết nạp làm cổ đông cùng với những điều kiện như người sáng lập

Chuyên ngành

Xây dựng

sàn tầng một

Giải thích EN: The floor within a building that is at the same level as the ground outside the structure.Giải thích VN: Sàn trong một công trình xây dựng có cao độ bằng với cao độ của nền phía ngoài kết cấu.

tầng trệt
ground floor flight of stairs
nhịp cầu thang tầng trệt
ground floor flight of stairs
thân cầu thang tầng trệt

Kỹ thuật chung

tầng một
ground floor area
diện tích tầng một
ground floor plan
mặt bằng tầng một

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top